Trang chủ002298 • SHE
add
Anhui ZhongDinXnLng Scnc and Tech Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6,82 ¥
Mức chênh lệch một ngày
6,67 ¥ - 6,86 ¥
Phạm vi một năm
3,38 ¥ - 8,57 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,05 T CNY
Số lượng trung bình
101,51 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
.INX
0,52%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 476,70 Tr | -3,27% |
Chi phí hoạt động | 71,72 Tr | -14,01% |
Thu nhập ròng | 42,22 Tr | 31,99% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,86 | 36,52% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 79,75 Tr | -3,45% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,92% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 600,16 Tr | 79,76% |
Tổng tài sản | 5,32 T | -20,46% |
Tổng nợ | 3,16 T | 8,82% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,16 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 717,33 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,38 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,55% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,25% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 42,22 Tr | 31,99% |
Tiền từ việc kinh doanh | 75,44 Tr | 11,23% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 62,53 Tr | 362,32% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 34,74 Tr | 124,12% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 172,71 Tr | 272,67% |
Dòng tiền tự do | 84,89 Tr | 239,01% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
15 thg 5, 1998
Trang web
Nhân viên
1.577