Trang chủ002299 • SHE
add
Fujian Sunner Development Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
16,30 ¥
Mức chênh lệch một ngày
15,96 ¥ - 16,31 ¥
Phạm vi một năm
10,49 ¥ - 17,98 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
20,64 T CNY
Số lượng trung bình
20,77 Tr
Tỷ số P/E
27,42
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,82 T | 5,78% |
Chi phí hoạt động | 272,29 Tr | 1,95% |
Thu nhập ròng | 341,55 Tr | 553,70% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,08 | 529,09% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 563,52 Tr | 165,26% |
Thuế suất hiệu dụng | 2,78% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 947,08 Tr | -58,10% |
Tổng tài sản | 20,89 T | -7,20% |
Tổng nợ | 10,44 T | -14,31% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,45 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,24 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,94 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,25% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,84% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 341,55 Tr | 553,70% |
Tiền từ việc kinh doanh | 807,60 Tr | -3,97% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 562,09 Tr | 140,52% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,65 T | -256,11% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -277,67 Tr | 72,57% |
Dòng tiền tự do | 2,16 T | 1,37% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1983
Trang web
Nhân viên
28.496