Trang chủ002299 • SHE
add
Fujian Sunner Development Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
14,11 ¥
Mức chênh lệch một ngày
13,90 ¥ - 14,10 ¥
Phạm vi một năm
10,49 ¥ - 18,31 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
17,41 T CNY
Số lượng trung bình
13,30 Tr
Tỷ số P/E
56,57
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,92 T | 1,62% |
Chi phí hoạt động | 242,27 Tr | 0,43% |
Thu nhập ròng | 280,66 Tr | -10,38% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,70 | -11,76% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 802,98 Tr | 5,61% |
Thuế suất hiệu dụng | 4,43% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,15 T | -34,01% |
Tổng tài sản | 21,91 T | -2,46% |
Tổng nợ | 11,57 T | -3,91% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,34 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,24 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,70 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,40% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,62% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 280,66 Tr | -10,38% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,21 T | 105,07% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 51,44 Tr | 107,72% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,08 T | -171,85% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 175,94 Tr | 136,98% |
Dòng tiền tự do | -1,31 T | -20,94% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1983
Trang web
Nhân viên
28.869