Trang chủ002300 • SHE
add
Fujian Nanping Sun Cable Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5,57 ¥
Mức chênh lệch một ngày
5,49 ¥ - 5,65 ¥
Phạm vi một năm
4,40 ¥ - 8,79 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,12 T CNY
Số lượng trung bình
45,43 Tr
Tỷ số P/E
44,50
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,52 T | -8,33% |
Chi phí hoạt động | 120,65 Tr | 22,11% |
Thu nhập ròng | -4,36 Tr | -124,89% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,12 | -126,09% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -4,64 Tr | -113,54% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,49% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 725,87 Tr | 12,11% |
Tổng tài sản | 6,19 T | -1,22% |
Tổng nợ | 3,90 T | -1,23% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,29 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 722,33 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,13 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,35% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,71% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,36 Tr | -124,89% |
Tiền từ việc kinh doanh | 683,46 Tr | -19,79% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -52,81 Tr | 21,75% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -974,36 Tr | -4,97% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -343,71 Tr | -139,29% |
Dòng tiền tự do | 681,10 Tr | -17,50% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1958
Trang web
Nhân viên
2.234