Trang chủ002301 • SHE
add
Shenzhen Comix Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6,19 ¥
Mức chênh lệch một ngày
6,01 ¥ - 6,38 ¥
Phạm vi một năm
4,33 ¥ - 7,48 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,35 T CNY
Số lượng trung bình
11,14 Tr
Tỷ số P/E
47,78
Tỷ lệ cổ tức
1,38%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,40 T | 2,78% |
Chi phí hoạt động | 200,53 Tr | -2,01% |
Thu nhập ròng | 63,81 Tr | -5,79% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,88 | -8,29% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 80,32 Tr | -2,91% |
Thuế suất hiệu dụng | 10,74% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,68 T | 12,02% |
Tổng tài sản | 8,89 T | 4,15% |
Tổng nợ | 5,73 T | 7,91% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,16 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 711,71 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,39 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,99% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,75% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 63,81 Tr | -5,79% |
Tiền từ việc kinh doanh | 77,38 Tr | 27,44% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -8,47 Tr | -8,28% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 583,94 Tr | 1.318,75% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 648,07 Tr | 34.889,46% |
Dòng tiền tự do | -20,34 Tr | 58,40% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1991
Trang web
Nhân viên
2.004