Trang chủ002303 • SHE
add
MYS Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3,55 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3,54 ¥ - 3,58 ¥
Phạm vi một năm
2,26 ¥ - 4,23 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,51 T CNY
Số lượng trung bình
29,64 Tr
Tỷ số P/E
18,59
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 970,62 Tr | 15,28% |
Chi phí hoạt động | 164,74 Tr | 3,61% |
Thu nhập ròng | 80,36 Tr | 15,69% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,28 | 0,36% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 126,14 Tr | 14,10% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,80% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,83 T | -21,89% |
Tổng tài sản | 7,48 T | -6,21% |
Tổng nợ | 2,84 T | 2,73% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,63 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,53 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,19 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,17% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,95% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 80,36 Tr | 15,69% |
Tiền từ việc kinh doanh | 26,58 Tr | 106,75% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -108,42 Tr | -238,78% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 520,24 Tr | 142,44% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 436,46 Tr | 123,13% |
Dòng tiền tự do | -80,51 Tr | 31,18% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
17 thg 5, 2000
Trang web
Nhân viên
4.236