Trang chủ002304 • SHE
add
Jiangsu Yanghe Distillery Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
68,83 ¥
Mức chênh lệch một ngày
68,52 ¥ - 69,18 ¥
Phạm vi một năm
67,02 ¥ - 109,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
103,34 T CNY
Số lượng trung bình
5,96 Tr
Tỷ số P/E
12,32
Tỷ lệ cổ tức
5,09%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 11,07 T | -31,92% |
Chi phí hoạt động | 3,60 T | -19,11% |
Thu nhập ròng | 3,64 T | -39,93% |
Biên lợi nhuận ròng | 32,87 | -11,76% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,92 T | -39,09% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,96% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 26,96 T | -25,25% |
Tổng tài sản | 64,13 T | -11,43% |
Tổng nợ | 12,31 T | -13,94% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 51,82 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,51 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 18,12% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 22,97% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,64 T | -39,93% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,54 T | -47,72% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,21 T | 10,89% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,42 T | -49.326,73% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,10 T | -231,29% |
Dòng tiền tự do | 1,22 T | -61,98% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
27 thg 12, 2002
Trang web
Nhân viên
21.532