Trang chủ002304 • SHE
add
Jiangsu Yanghe Distillery Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
87,16 ¥
Mức chênh lệch một ngày
84,45 ¥ - 87,43 ¥
Phạm vi một năm
71,58 ¥ - 119,66 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
127,29 T CNY
Số lượng trung bình
10,41 Tr
Tỷ số P/E
15,17
Tỷ lệ cổ tức
5,51%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,64 T | -44,82% |
Chi phí hoạt động | 2,57 T | -20,34% |
Thu nhập ròng | 631,47 Tr | -73,03% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,61 | -51,11% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 679,48 Tr | -79,17% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,77% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 27,16 T | -9,10% |
Tổng tài sản | 64,16 T | -0,49% |
Tổng nợ | 10,56 T | -13,68% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 53,60 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,51 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,45 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,00% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,38% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 631,47 Tr | -73,03% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,41 T | -65,31% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -911,03 Tr | -34,82% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -11,98 Tr | -354,05% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 491,57 Tr | -85,59% |
Dòng tiền tự do | 396,41 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
27 thg 12, 2002
Trang web
Nhân viên
20.519