Trang chủ002306 • SHE
add
Cloud Live Technology Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3,89 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3,81 ¥ - 3,99 ¥
Phạm vi một năm
2,18 ¥ - 6,40 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,59 T CNY
Số lượng trung bình
42,31 Tr
Tỷ số P/E
233,21
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
.INX
0,56%
0,42%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 44,49 Tr | 36,74% |
Chi phí hoạt động | 18,25 Tr | -43,17% |
Thu nhập ròng | -10,31 Tr | 36,56% |
Biên lợi nhuận ròng | -23,17 | 53,60% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -12,86 Tr | 39,13% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,51 Tr | -88,23% |
Tổng tài sản | 754,22 Tr | 19,35% |
Tổng nợ | 628,69 Tr | 24,03% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 125,53 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 869,76 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,56% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -13,14% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -10,31 Tr | 36,56% |
Tiền từ việc kinh doanh | -13,64 Tr | -1,37% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 12,96 Tr | 108,08% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,85 Tr | -98,45% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,17 Tr | -78,22% |
Dòng tiền tự do | 47,83 Tr | 162,94% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
14 thg 9, 1999
Trang web
Nhân viên
363