Trang chủ002307 • SHE
add
Xinjiang Beixin Road and Brdge Gp Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3,94 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3,86 ¥ - 3,93 ¥
Phạm vi một năm
2,61 ¥ - 4,87 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,00 T CNY
Số lượng trung bình
45,60 Tr
Tỷ số P/E
318,89
Tỷ lệ cổ tức
0,26%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,33 T | 8,51% |
Chi phí hoạt động | 137,09 Tr | 18,37% |
Thu nhập ròng | -5,51 Tr | -155,37% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,41 | -150,62% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 300,02 Tr | -7,57% |
Thuế suất hiệu dụng | -26,09% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,38 T | 16,30% |
Tổng tài sản | 56,98 T | 7,30% |
Tổng nợ | 51,39 T | 8,10% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,59 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,27 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,45 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,02% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,34% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,51 Tr | -155,37% |
Tiền từ việc kinh doanh | -484,27 Tr | -253,01% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -150,14 Tr | -22,28% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,11 T | 373,96% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 471,86 Tr | 324,79% |
Dòng tiền tự do | 571,88 Tr | 334,49% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
7 thg 8, 2001
Trang web
Nhân viên
3.335