Trang chủ002309 • SHE
add
Jiangsu Zhongli Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1,98 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1,91 ¥ - 2,07 ¥
Phạm vi một năm
1,34 ¥ - 3,63 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,73 T CNY
Số lượng trung bình
21,91 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 978,54 Tr | 2,37% |
Chi phí hoạt động | 211,38 Tr | 3,87% |
Thu nhập ròng | -78,90 Tr | 31,36% |
Biên lợi nhuận ròng | -8,06 | 32,95% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 54,96 Tr | 113,82% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,96% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 575,99 Tr | -0,33% |
Tổng tài sản | 7,02 T | -18,92% |
Tổng nợ | 7,83 T | -1,48% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -814,99 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 871,79 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -2,13 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,83% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,81% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -78,90 Tr | 31,36% |
Tiền từ việc kinh doanh | 64,06 Tr | 218,99% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 16,44 Tr | 907,38% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -92,85 Tr | -109,18% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,43 Tr | 82,51% |
Dòng tiền tự do | -71,07 Tr | 80,93% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
5 thg 9, 1988
Trang web
Nhân viên
3.276