Trang chủ002309 • SHE
add
Jiangsu Zhongli Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3,27 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3,26 ¥ - 3,37 ¥
Phạm vi một năm
1,50 ¥ - 4,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
9,84 T CNY
Số lượng trung bình
33,10 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 312,45 Tr | -44,14% |
Chi phí hoạt động | 81,51 Tr | -54,85% |
Thu nhập ròng | -77,01 Tr | 58,79% |
Biên lợi nhuận ròng | -24,65 | 26,22% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 19,36 Tr | 539,74% |
Thuế suất hiệu dụng | -2,27% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,81 T | 212,12% |
Tổng tài sản | 5,32 T | -28,32% |
Tổng nợ | 3,60 T | -55,78% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,72 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,01 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,74 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,72% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,14% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -77,01 Tr | 58,79% |
Tiền từ việc kinh doanh | 563,63 Tr | 1.325,42% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,07 Tr | 84,93% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 139,24 Tr | 357,89% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 702,28 Tr | 738,14% |
Dòng tiền tự do | 126,20 Tr | 7,08% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
5 thg 9, 1988
Trang web
Nhân viên
2.297