Trang chủ002309 • SHE
add
Jiangsu Zhongli Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2,61 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2,61 ¥ - 2,73 ¥
Phạm vi một năm
1,34 ¥ - 2,96 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
7,25 T CNY
Số lượng trung bình
13,00 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
.INX
1,08%
0,92%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 658,44 Tr | -48,93% |
Chi phí hoạt động | 249,20 Tr | 33,24% |
Thu nhập ròng | -188,24 Tr | -174,93% |
Biên lợi nhuận ròng | -28,59 | -438,42% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -45,02 Tr | -133,94% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,67% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 560,52 Tr | -17,57% |
Tổng tài sản | 6,81 T | -20,24% |
Tổng nợ | 7,80 T | -1,07% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -986,50 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 871,79 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -2,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,64% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -10,27% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -188,24 Tr | -174,93% |
Tiền từ việc kinh doanh | 11,82 Tr | -91,50% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 2,84 Tr | 164,91% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -57,33 Tr | -34,59% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -52,14 Tr | -155,66% |
Dòng tiền tự do | 115,57 Tr | 184,41% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
5 thg 9, 1988
Trang web
Nhân viên
3.276