Trang chủ002310 • KRX
add
Asia Paper Manufacturing Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
8.400,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
8.360,00 ₩ - 8.520,00 ₩
Phạm vi một năm
6.450,00 ₩ - 8.790,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
350,13 T KRW
Số lượng trung bình
156,99 N
Tỷ số P/E
15,24
Tỷ lệ cổ tức
2,62%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 211,06 T | -3,24% |
Chi phí hoạt động | 27,08 T | 2,10% |
Thu nhập ròng | 12,00 T | -11,68% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,68 | -8,83% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 25,53 T | -4,63% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,40% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 190,13 T | -7,04% |
Tổng tài sản | 1,05 NT | -1,21% |
Tổng nợ | 216,90 T | -2,71% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 835,88 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 39,27 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,39 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,19% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,61% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 12,00 T | -11,68% |
Tiền từ việc kinh doanh | 18,54 T | -34,57% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -31,22 T | -68,92% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 13,01 T | 177,51% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 330,69 Tr | -97,73% |
Dòng tiền tự do | 7,88 T | -75,78% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1958
Trang web
Nhân viên
273