Trang chủ002310 • KRX
add
Asia Paper Manufacturing Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
8.380,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
8.150,00 ₩ - 8.420,00 ₩
Phạm vi một năm
7.350,00 ₩ - 44.950,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
356,38 T KRW
Số lượng trung bình
97,07 N
Tỷ số P/E
5,85
Tỷ lệ cổ tức
5,81%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 227,72 T | -0,77% |
Chi phí hoạt động | 27,53 T | 12,26% |
Thu nhập ròng | 9,82 T | -60,57% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,31 | -60,31% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 22,02 T | -45,49% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,70% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 180,89 T | -12,93% |
Tổng tài sản | 1,05 NT | 0,04% |
Tổng nợ | 203,89 T | -4,81% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 844,72 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 40,67 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,40 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,27% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,59% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 9,82 T | -60,57% |
Tiền từ việc kinh doanh | 8,93 T | -72,25% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 2,21 T | 106,90% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -24,43 T | -33,12% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -13,29 T | 27,20% |
Dòng tiền tự do | -20,93 T | -172,66% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1958
Trang web
Nhân viên
273