Trang chủ002310 • KRX
add
Asia Paper Manufacturing Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6.900,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
6.780,00 ₩ - 6.870,00 ₩
Phạm vi một năm
6.450,00 ₩ - 8.790,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
285,18 T KRW
Số lượng trung bình
526,19 N
Tỷ số P/E
11,68
Tỷ lệ cổ tức
3,21%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 219,51 T | -4,13% |
Chi phí hoạt động | 29,02 T | 7,25% |
Thu nhập ròng | -5,67 T | -133,85% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,58 | -135,29% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 8,05 T | -71,36% |
Thuế suất hiệu dụng | -40,46% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 174,80 T | -1,23% |
Tổng tài sản | 1,03 NT | -2,07% |
Tổng nợ | 190,55 T | -3,97% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 835,94 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 39,76 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,06% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,20% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,67 T | -133,85% |
Tiền từ việc kinh doanh | 16,23 T | -48,58% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -31,14 T | 5,08% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -15,16 T | 40,90% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -30,07 T | -11,77% |
Dòng tiền tự do | 1,82 T | 114,53% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1958
Trang web
Nhân viên
253