Trang chủ002310 • KRX
add
Asia Paper Manufacturing Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
7.700,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
7.670,00 ₩ - 7.970,00 ₩
Phạm vi một năm
7.350,00 ₩ - 44.950,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
340,98 T KRW
Số lượng trung bình
108,86 N
Tỷ số P/E
7,18
Tỷ lệ cổ tức
6,07%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 225,71 T | -0,09% |
Chi phí hoạt động | 27,46 T | 12,64% |
Thu nhập ròng | 6,20 T | -69,93% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,75 | -69,85% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 19,21 T | -44,32% |
Thuế suất hiệu dụng | 33,38% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 192,87 T | -7,02% |
Tổng tài sản | 1,04 NT | -1,08% |
Tổng nợ | 198,72 T | -5,39% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 844,61 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 40,24 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,37 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,64% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,84% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,20 T | -69,93% |
Tiền từ việc kinh doanh | 29,63 T | 11,52% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -7,27 T | -184,57% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,88 T | 50,76% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 16,48 T | -29,03% |
Dòng tiền tự do | 14,16 T | 445,14% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1958
Trang web
Nhân viên
253