Trang chủ002310 • SHE
add
Beijing Orient Landscp & Envrnmnt Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2,09 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1,99 ¥ - 2,19 ¥
Phạm vi một năm
0,77 ¥ - 2,67 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,23 T CNY
Số lượng trung bình
90,72 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 103,02 Tr | -76,14% |
Chi phí hoạt động | 384,54 Tr | -18,64% |
Thu nhập ròng | -1,14 T | -23,19% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,11 N | -416,38% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -603,56 Tr | 4,44% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,02% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 384,15 Tr | -49,15% |
Tổng tài sản | 33,41 T | -15,43% |
Tổng nợ | 34,68 T | -1,67% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -1,27 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,69 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -2,27 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,70% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -7,50% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,14 T | -23,19% |
Tiền từ việc kinh doanh | 24,83 Tr | 125,24% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -7,70 Tr | -294,78% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -59,38 Tr | -115,79% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -42,28 Tr | -115,01% |
Dòng tiền tự do | -1,32 T | -18,18% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2 thg 7, 1992
Trang web
Nhân viên
2.725