Trang chủ002311 • SHE
add
Guangdong Haid Group Co., Limited
Giá đóng cửa hôm trước
53,39 ¥
Mức chênh lệch một ngày
53,51 ¥ - 54,49 ¥
Phạm vi một năm
34,13 ¥ - 54,97 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
88,83 T CNY
Số lượng trung bình
10,66 Tr
Tỷ số P/E
18,31
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 25,63 T | 10,60% |
Chi phí hoạt động | 1,76 T | 21,93% |
Thu nhập ròng | 1,28 T | 48,99% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,00 | 34,77% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,96 T | 31,13% |
Thuế suất hiệu dụng | 6,32% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,50 T | -2,08% |
Tổng tài sản | 47,87 T | 6,20% |
Tổng nợ | 22,07 T | -7,94% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 25,79 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,66 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,60 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,72% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,08% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,28 T | 48,99% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,25 T | 11,66% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 2,27 T | 299,14% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -240,12 Tr | -116,49% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -227,76 Tr | 89,93% |
Dòng tiền tự do | -4,03 T | -0,87% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trang web
Nhân viên
41.821