Trang chủ002311 • SHE
add
Guangdong Haid Group Co., Limited
Giá đóng cửa hôm trước
47,65 ¥
Mức chênh lệch một ngày
46,67 ¥ - 47,47 ¥
Phạm vi một năm
34,13 ¥ - 54,54 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
76,75 T CNY
Số lượng trung bình
7,94 Tr
Tỷ số P/E
18,89
Tỷ lệ cổ tức
1,07%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 32,56 T | -4,75% |
Chi phí hoạt động | 1,95 T | 24,76% |
Thu nhập ròng | 1,50 T | 30,17% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,60 | 36,50% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,88 | 35,38% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,25 T | 17,14% |
Thuế suất hiệu dụng | 10,35% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,61 T | 39,29% |
Tổng tài sản | 52,82 T | 4,94% |
Tổng nợ | 29,37 T | -1,35% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 23,45 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,67 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,58 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,85% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 15,27% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,50 T | 30,17% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,91 T | 57,57% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,65 T | -476,63% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,35 T | 17,63% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 924,99 Tr | -37,07% |
Dòng tiền tự do | 2,51 T | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trang web
Nhân viên
38.804