Trang chủ002313 • SHE
add
Sunsea AIoT Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
8,69 ¥
Mức chênh lệch một ngày
8,47 ¥ - 8,89 ¥
Phạm vi một năm
5,53 ¥ - 14,54 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,22 T CNY
Số lượng trung bình
12,74 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 612,65 Tr | -24,08% |
Chi phí hoạt động | 116,80 Tr | 4,35% |
Thu nhập ròng | -29,94 Tr | -229,42% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,89 | -332,74% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 15,90 Tr | -64,74% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,39% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 353,48 Tr | 23,40% |
Tổng tài sản | 3,25 T | -10,66% |
Tổng nợ | 3,22 T | -6,83% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 32,21 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 374,26 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 86,90 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,82% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,76% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -29,94 Tr | -229,42% |
Tiền từ việc kinh doanh | 73,11 Tr | 183,75% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 6,58 Tr | 131,79% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -88,23 Tr | -172,66% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -9,78 Tr | -189,43% |
Dòng tiền tự do | 10,61 Tr | -94,00% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trang web
Nhân viên
2.002