Trang chủ002313 • SHE
add
Sunsea AIoT Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
8,37 ¥
Mức chênh lệch một ngày
8,37 ¥ - 8,66 ¥
Phạm vi một năm
4,64 ¥ - 14,28 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,13 T CNY
Số lượng trung bình
19,39 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 700,07 Tr | -6,83% |
Chi phí hoạt động | 126,01 Tr | -31,68% |
Thu nhập ròng | -41,40 Tr | 38,74% |
Biên lợi nhuận ròng | -5,91 | 34,33% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 12,08 Tr | 9.463,30% |
Thuế suất hiệu dụng | -2,20% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 266,19 Tr | -18,22% |
Tổng tài sản | 3,61 T | -12,51% |
Tổng nợ | 3,50 T | -4,67% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 117,75 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 374,40 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 25,36 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,15% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,30% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -41,40 Tr | 38,74% |
Tiền từ việc kinh doanh | 18,21 Tr | 201,57% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -10,23 Tr | 21,16% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -44,26 Tr | -164,17% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -39,54 Tr | -201,25% |
Dòng tiền tự do | 156,63 Tr | 20,43% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trang web
Nhân viên
2.011