Trang chủ002320 • SHE
add
Hainan Strait Shipping Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5,78 ¥
Mức chênh lệch một ngày
5,78 ¥ - 5,92 ¥
Phạm vi một năm
4,64 ¥ - 6,92 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
12,88 T CNY
Số lượng trung bình
29,10 Tr
Tỷ số P/E
40,84
Tỷ lệ cổ tức
1,99%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 855,48 Tr | -0,74% |
Chi phí hoạt động | 95,21 Tr | 18,92% |
Thu nhập ròng | 15,46 Tr | -82,99% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,81 | -82,84% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 289,76 Tr | -28,02% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,64% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,68 T | 14,34% |
Tổng tài sản | 7,78 T | 0,91% |
Tổng nợ | 1,40 T | -10,46% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,38 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,23 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,99 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,82% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,61% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 15,46 Tr | -82,99% |
Tiền từ việc kinh doanh | 263,28 Tr | -24,85% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -91,55 Tr | -252,59% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -230,88 Tr | -19,49% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -59,14 Tr | -145,09% |
Dòng tiền tự do | -196,48 Tr | -480,42% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
6 thg 12, 2002
Trang web
Nhân viên
2.906