Trang chủ002320 • SHE
add
Hainan Strait Shipping Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6,48 ¥
Mức chênh lệch một ngày
6,44 ¥ - 6,58 ¥
Phạm vi một năm
4,64 ¥ - 7,41 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
14,44 T CNY
Số lượng trung bình
18,88 Tr
Tỷ số P/E
69,84
Tỷ lệ cổ tức
0,62%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,32 T | -5,11% |
Chi phí hoạt động | 131,08 Tr | -4,69% |
Thu nhập ròng | 119,26 Tr | -29,98% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,05 | -26,18% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 558,99 Tr | -15,26% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,72% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,09 T | 9,90% |
Tổng tài sản | 8,10 T | 0,11% |
Tổng nợ | 1,46 T | -2,89% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,64 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,23 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,27 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 14,95% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 16,66% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 119,26 Tr | -29,98% |
Tiền từ việc kinh doanh | 457,72 Tr | -14,32% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -15,26 Tr | 86,77% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -182,02 Tr | -9,86% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 260,45 Tr | 2,84% |
Dòng tiền tự do | 238,68 Tr | 129,18% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
6 thg 12, 2002
Trang web
Nhân viên
2.956