Trang chủ002321 • SHE
add
Henan Huaying Agri Development Co. Ltd.
Giá đóng cửa hôm trước
2,64 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2,61 ¥ - 2,86 ¥
Phạm vi một năm
1,31 ¥ - 2,89 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,09 T CNY
Số lượng trung bình
54,91 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,58 T | 35,54% |
Chi phí hoạt động | 52,38 Tr | -21,13% |
Thu nhập ròng | 14,85 Tr | 480,32% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,94 | 327,27% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 85,94 Tr | 14,51% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,05% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 257,76 Tr | 8,49% |
Tổng tài sản | 3,92 T | -4,23% |
Tổng nợ | 2,51 T | -6,32% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,41 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,10 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,74 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,25% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,59% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 14,85 Tr | 480,32% |
Tiền từ việc kinh doanh | 89,51 Tr | 182,40% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,00 Tr | 81,44% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -146,46 Tr | -161,67% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -60,65 Tr | -33,73% |
Dòng tiền tự do | -40,63 Tr | -0,28% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
30 thg 1, 2002
Trang web
Nhân viên
3.553