Trang chủ002321 • SHE
add
Henan Huaying Agri Development Co. Ltd.
Giá đóng cửa hôm trước
2,36 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2,35 ¥ - 2,39 ¥
Phạm vi một năm
1,31 ¥ - 3,54 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,03 T CNY
Số lượng trung bình
56,60 Tr
Tỷ số P/E
261,83
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 769,67 Tr | 3,78% |
Chi phí hoạt động | 40,32 Tr | 8,04% |
Thu nhập ròng | -11,92 Tr | -1.167,15% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,55 | -1.133,33% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 66,41 Tr | -11,39% |
Thuế suất hiệu dụng | 57,90% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 229,80 Tr | 4,77% |
Tổng tài sản | 3,83 T | 0,80% |
Tổng nợ | 2,39 T | 0,26% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,44 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,10 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,24 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,03% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,96% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -11,92 Tr | -1.167,15% |
Tiền từ việc kinh doanh | -23,11 Tr | -2.242,84% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 9,19 Tr | 153,53% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -48,17 Tr | -1.901,21% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -60,17 Tr | -296,23% |
Dòng tiền tự do | -115,11 Tr | 41,40% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1991
Trang web
Nhân viên
3.870