Trang chủ002322 • SHE
add
Ningbo Ligong Envrmnt & Enrg Tech Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
12,16 ¥
Mức chênh lệch một ngày
12,13 ¥ - 12,40 ¥
Phạm vi một năm
11,11 ¥ - 16,60 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,65 T CNY
Số lượng trung bình
5,30 Tr
Tỷ số P/E
16,09
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 465,64 Tr | -4,29% |
Chi phí hoạt động | 158,55 Tr | 3,85% |
Thu nhập ròng | 90,91 Tr | -18,89% |
Biên lợi nhuận ròng | 19,52 | -15,28% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 121,29 Tr | -10,61% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,53% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 598,23 Tr | -34,42% |
Tổng tài sản | 3,35 T | -10,21% |
Tổng nợ | 353,17 Tr | -9,66% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,99 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 363,14 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,48 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,11% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,97% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 90,91 Tr | -18,89% |
Tiền từ việc kinh doanh | 59,79 Tr | -73,00% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,81 Tr | -106,24% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -6,55 Tr | -263,29% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 50,44 Tr | -81,35% |
Dòng tiền tự do | 201,36 Tr | -14,21% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
12 thg 12, 2000
Trang web
Nhân viên
2.022