Trang chủ002327 • SHE
add
Shenzhen Fuanna Beddg And Furnshg Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
8,80 ¥
Mức chênh lệch một ngày
8,43 ¥ - 8,81 ¥
Phạm vi một năm
6,94 ¥ - 11,68 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
7,08 T CNY
Số lượng trung bình
9,62 Tr
Tỷ số P/E
13,69
Tỷ lệ cổ tức
7,67%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 579,39 Tr | -11,21% |
Chi phí hoạt động | 223,47 Tr | 0,04% |
Thu nhập ròng | 75,18 Tr | -40,78% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,98 | -33,26% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,08 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 115,45 Tr | -25,91% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,76% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 827,33 Tr | -41,35% |
Tổng tài sản | 4,48 T | 0,67% |
Tổng nợ | 850,32 Tr | 2,99% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,63 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 836,42 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,03 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,45% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,25% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 75,18 Tr | -40,78% |
Tiền từ việc kinh doanh | -131,60 Tr | -434,22% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 35,36 Tr | -71,19% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -23,09 Tr | -7.704,42% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -119,33 Tr | -173,75% |
Dòng tiền tự do | -587,44 Tr | -256,04% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
11 thg 8, 1994
Trang web
Nhân viên
4.087