Trang chủ002329 • SHE
add
Royal Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3,33 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3,00 ¥ - 3,27 ¥
Phạm vi một năm
2,44 ¥ - 5,10 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,77 T CNY
Số lượng trung bình
56,76 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 535,78 Tr | 64,69% |
Chi phí hoạt động | 129,36 Tr | -30,50% |
Thu nhập ròng | -666,02 Tr | -519,19% |
Biên lợi nhuận ròng | -124,31 | -276,01% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 29,38 Tr | 155,34% |
Thuế suất hiệu dụng | 8,86% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 448,14 Tr | -14,19% |
Tổng tài sản | 4,58 T | -12,14% |
Tổng nợ | 3,54 T | 1,93% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,05 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 838,23 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,07% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,09% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -666,02 Tr | -519,19% |
Tiền từ việc kinh doanh | 241,79 Tr | -11,86% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -69,23 Tr | -143,68% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -98,39 Tr | 79,43% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 74,57 Tr | 263,38% |
Dòng tiền tự do | 552,67 Tr | 304,57% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
31 thg 5, 2001
Trang web
Nhân viên
2.511