Trang chủ002330 • SHE
add
Shandong Delisi Food Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4,42 ¥
Mức chênh lệch một ngày
4,18 ¥ - 4,40 ¥
Phạm vi một năm
3,47 ¥ - 5,31 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,81 T CNY
Số lượng trung bình
17,23 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 883,11 Tr | 13,46% |
Chi phí hoạt động | 57,34 Tr | 24,27% |
Thu nhập ròng | -40,30 Tr | 35,22% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,56 | 42,93% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -42,19 Tr | 42,28% |
Thuế suất hiệu dụng | 2,35% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 571,32 Tr | -25,81% |
Tổng tài sản | 3,30 T | -1,34% |
Tổng nợ | 995,87 Tr | -0,50% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,31 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 628,77 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,20 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,40% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,11% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -40,30 Tr | 35,22% |
Tiền từ việc kinh doanh | 64,19 Tr | 241,85% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -170,98 Tr | -147,99% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 42,55 Tr | -68,60% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -64,37 Tr | -394,71% |
Dòng tiền tự do | 41,51 Tr | 104,55% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
20 thg 6, 2003
Trang web
Nhân viên
1.972