Trang chủ002330 • SHE
add
Shandong Delisi Food Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4,16 ¥
Mức chênh lệch một ngày
4,17 ¥ - 4,35 ¥
Phạm vi một năm
3,47 ¥ - 5,31 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,65 T CNY
Số lượng trung bình
14,95 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
0,24%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 700,64 Tr | -9,03% |
Chi phí hoạt động | 54,26 Tr | -4,58% |
Thu nhập ròng | -7,53 Tr | -393,81% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,07 | -424,24% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 18,14 Tr | -3,61% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,89% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 624,54 Tr | -14,06% |
Tổng tài sản | 3,37 T | 0,84% |
Tổng nợ | 1,03 T | 10,71% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,34 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 625,29 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,10 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,21% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,24% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -7,53 Tr | -393,81% |
Tiền từ việc kinh doanh | -59,30 Tr | 29,14% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -17,35 Tr | 67,17% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 34,17 Tr | -47,63% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -42,48 Tr | 40,41% |
Dòng tiền tự do | -72,26 Tr | 49,27% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
20 thg 6, 2003
Trang web
Nhân viên
2.012