Trang chủ002332 • SHE
add
Zhejiang Xianju Pharmaceutical Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
12,34 ¥
Mức chênh lệch một ngày
12,21 ¥ - 12,38 ¥
Phạm vi một năm
8,44 ¥ - 14,80 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
11,92 T CNY
Số lượng trung bình
15,16 Tr
Tỷ số P/E
19,49
Tỷ lệ cổ tức
2,45%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,10 T | -1,80% |
Chi phí hoạt động | 364,83 Tr | -5,25% |
Thu nhập ròng | 190,46 Tr | 12,17% |
Biên lợi nhuận ròng | 17,33 | 14,24% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 307,69 Tr | 21,22% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,59% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,30 T | -25,14% |
Tổng tài sản | 6,91 T | -1,36% |
Tổng nợ | 839,16 Tr | -35,45% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,07 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 989,20 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,03 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,22% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,47% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 190,46 Tr | 12,17% |
Tiền từ việc kinh doanh | 122,12 Tr | -50,42% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -66,97 Tr | -58,31% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -73,81 Tr | -44,50% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -8,12 Tr | -106,38% |
Dòng tiền tự do | -154,30 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1972
Trang web
Nhân viên
3.281