Trang chủ002332 • SHE
add
Zhejiang Xianju Pharmaceutical Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
8,97 ¥
Mức chênh lệch một ngày
8,98 ¥ - 9,06 ¥
Phạm vi một năm
8,60 ¥ - 14,80 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
8,87 T CNY
Số lượng trung bình
21,41 Tr
Tỷ số P/E
22,77
Tỷ lệ cổ tức
3,34%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,01 T | -2,86% |
Chi phí hoạt động | 392,45 Tr | -5,20% |
Thu nhập ròng | 143,98 Tr | -4,72% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,28 | -1,92% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 220,79 Tr | 4,95% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,49% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,36 T | -18,25% |
Tổng tài sản | 7,13 T | -0,81% |
Tổng nợ | 1,06 T | -14,23% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,07 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 988,90 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,47 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,86% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,86% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 143,98 Tr | -4,72% |
Tiền từ việc kinh doanh | 18,42 Tr | -83,10% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -69,73 Tr | -9,37% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 5,13 Tr | 133,77% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -21,57 Tr | -250,88% |
Dòng tiền tự do | -109,65 Tr | -489,19% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1972
Trang web
Nhân viên
3.205