Trang chủ002333 • SHE
add
ZYF Lopsking Material Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5,17 ¥
Mức chênh lệch một ngày
5,17 ¥ - 5,21 ¥
Phạm vi một năm
4,60 ¥ - 6,66 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,43 T CNY
Số lượng trung bình
5,88 Tr
Tỷ số P/E
76,96
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
.INX
0,58%
0,75%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 471,59 Tr | -0,42% |
Chi phí hoạt động | 33,08 Tr | -55,28% |
Thu nhập ròng | 6,34 Tr | 6.149,26% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,35 | 6.850,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 31,66 Tr | 222,72% |
Thuế suất hiệu dụng | -55,02% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 521,47 Tr | 10,14% |
Tổng tài sản | 3,08 T | -5,26% |
Tổng nợ | 1,18 T | -11,75% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,90 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 674,92 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,86 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,98% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,25% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,34 Tr | 6.149,26% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,98 Tr | 102,25% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -25,11 Tr | -187,89% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 16,67 Tr | -85,56% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,86 Tr | -110,52% |
Dòng tiền tự do | 173,79 Tr | 289,15% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
28 thg 7, 1993
Trang web
Nhân viên
708