Trang chủ002333 • SHE
add
ZYF Lopsking Material Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5,77 ¥
Mức chênh lệch một ngày
5,70 ¥ - 5,87 ¥
Phạm vi một năm
4,46 ¥ - 8,70 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,97 T CNY
Số lượng trung bình
8,99 Tr
Tỷ số P/E
87,64
Tỷ lệ cổ tức
0,60%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 433,28 Tr | -2,86% |
Chi phí hoạt động | 42,25 Tr | 32,95% |
Thu nhập ròng | 13,10 Tr | -33,09% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,02 | -31,21% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 37,42 Tr | -23,20% |
Thuế suất hiệu dụng | -21,37% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 479,44 Tr | 0,27% |
Tổng tài sản | 3,12 T | 0,31% |
Tổng nợ | 1,23 T | 3,12% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,89 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 674,92 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,08 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,42% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,77% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 13,10 Tr | -33,09% |
Tiền từ việc kinh doanh | 6,68 Tr | 105,63% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -8,84 Tr | 64,78% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -34,99 Tr | -221,22% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -37,35 Tr | 67,48% |
Dòng tiền tự do | -94,41 Tr | 60,29% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
28 thg 7, 1993
Trang web
Nhân viên
751