Trang chủ002333 • SHE
add
ZYF Lopsking Material Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5,17 ¥
Mức chênh lệch một ngày
5,14 ¥ - 5,26 ¥
Phạm vi một năm
4,46 ¥ - 8,70 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,49 T CNY
Số lượng trung bình
6,27 Tr
Tỷ số P/E
68,36
Tỷ lệ cổ tức
0,67%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 441,59 Tr | 31,59% |
Chi phí hoạt động | 51,21 Tr | 47,42% |
Thu nhập ròng | 12,15 Tr | 32,56% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,75 | 0,73% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 29,34 Tr | -25,63% |
Thuế suất hiệu dụng | -11,90% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 528,69 Tr | -11,30% |
Tổng tài sản | 3,01 T | 1,08% |
Tổng nợ | 1,15 T | 6,44% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,86 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 674,92 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,88 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,85% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,06% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 12,15 Tr | 32,56% |
Tiền từ việc kinh doanh | 32,16 Tr | -44,66% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 93,09 Tr | 303,27% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -29,68 Tr | -147,93% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 95,63 Tr | 28,55% |
Dòng tiền tự do | 41,37 Tr | 54,55% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
28 thg 7, 1993
Trang web
Nhân viên
751