Trang chủ002334 • SHE
add
Shenzhen INVT Electric Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
7,54 ¥
Mức chênh lệch một ngày
7,52 ¥ - 7,67 ¥
Phạm vi một năm
5,33 ¥ - 11,08 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,14 T CNY
Số lượng trung bình
39,10 Tr
Tỷ số P/E
21,62
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 840,25 Tr | -11,47% |
Chi phí hoạt động | 236,42 Tr | 1,94% |
Thu nhập ròng | 34,74 Tr | -26,44% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,13 | -17,07% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 60,76 Tr | -23,94% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,08% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,21 T | 7,26% |
Tổng tài sản | 5,36 T | 5,64% |
Tổng nợ | 2,41 T | 4,80% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,95 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 805,71 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,06 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,78% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,77% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 34,74 Tr | -26,44% |
Tiền từ việc kinh doanh | 28,44 Tr | -78,57% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -128,02 Tr | -91,02% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 95,21 Tr | 404,34% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,44 Tr | -103,90% |
Dòng tiền tự do | -299,84 Tr | -171,01% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
15 thg 4, 2002
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
4.980