Trang chủ002336 • SHE
add
Renrenle Commercial Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,36 ¥
Mức chênh lệch một ngày
0,35 ¥ - 0,37 ¥
Phạm vi một năm
0,34 ¥ - 7,15 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
167,20 Tr CNY
Số lượng trung bình
5,83 Tr
Tỷ số P/E
4,42
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
.INX
1,11%
1,19%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 129,45 Tr | -77,81% |
Chi phí hoạt động | 128,79 Tr | -52,33% |
Thu nhập ròng | -79,62 Tr | 39,57% |
Biên lợi nhuận ròng | -61,51 | -172,41% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -66,34 Tr | 19,91% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 78,85 Tr | -81,72% |
Tổng tài sản | 1,57 T | -57,57% |
Tổng nợ | 2,06 T | -51,33% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -483,54 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 440,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -12,32% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -81,72% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -79,62 Tr | 39,57% |
Tiền từ việc kinh doanh | -76,09 Tr | 63,80% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,97 Tr | -102,21% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -22,64 Tr | 84,24% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -103,70 Tr | 19,37% |
Dòng tiền tự do | -111,19 Tr | 45,58% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 4, 1996
Trang web
Nhân viên
2.066