Trang chủ002336 • SHE
add
Renrenle Commercial Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4,80 ¥
Mức chênh lệch một ngày
4,80 ¥ - 5,04 ¥
Phạm vi một năm
2,06 ¥ - 16,71 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,91 T CNY
Số lượng trung bình
8,67 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 256,90 Tr | -57,96% |
Chi phí hoạt động | 261,67 Tr | -15,77% |
Thu nhập ròng | -201,08 Tr | -18,74% |
Biên lợi nhuận ròng | -78,27 | -182,46% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -145,56 Tr | -18,83% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 157,08 Tr | -66,69% |
Tổng tài sản | 2,47 T | -41,52% |
Tổng nợ | 3,34 T | -27,18% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -871,93 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 440,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -2,42 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -14,90% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -48,36% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -201,08 Tr | -18,74% |
Tiền từ việc kinh doanh | -80,94 Tr | -52,10% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 37,32 Tr | -74,69% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -11,52 Tr | 63,67% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -55,14 Tr | -188,18% |
Dòng tiền tự do | -507,42 Tr | -101,05% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 4, 1996
Trang web
Nhân viên
5.132