Trang chủ002337 • SHE
add
Tianjin Saixiang Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4,95 ¥
Mức chênh lệch một ngày
4,80 ¥ - 5,00 ¥
Phạm vi một năm
3,30 ¥ - 6,69 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,84 T CNY
Số lượng trung bình
12,43 Tr
Tỷ số P/E
56,41
Tỷ lệ cổ tức
0,68%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 163,91 Tr | 27,96% |
Chi phí hoạt động | 49,10 Tr | 28,93% |
Thu nhập ròng | 14,36 Tr | 253,31% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,76 | 176,34% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 21,85 Tr | 47,29% |
Thuế suất hiệu dụng | 3,71% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 679,28 Tr | 4,85% |
Tổng tài sản | 2,00 T | 5,32% |
Tổng nợ | 656,99 Tr | 10,32% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,34 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 580,40 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,26 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,29% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,33% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 14,36 Tr | 253,31% |
Tiền từ việc kinh doanh | 70,30 Tr | 63,38% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -71,16 Tr | 53,53% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,20 Tr | -147,89% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -6,32 Tr | 94,29% |
Dòng tiền tự do | 21,34 Tr | -29,65% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
871