Trang chủ002337 • SHE
add
Tianjin Saixiang Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4,90 ¥
Mức chênh lệch một ngày
4,88 ¥ - 5,11 ¥
Phạm vi một năm
3,36 ¥ - 6,66 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,88 T CNY
Số lượng trung bình
26,72 Tr
Tỷ số P/E
59,22
Tỷ lệ cổ tức
0,65%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
.INX
0,34%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 152,09 Tr | -32,45% |
Chi phí hoạt động | 27,84 Tr | -58,91% |
Thu nhập ròng | -6,38 Tr | -284,42% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,20 | -372,73% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 28,53 Tr | 3.390,50% |
Thuế suất hiệu dụng | -44,93% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 782,76 Tr | 22,21% |
Tổng tài sản | 2,11 T | 8,76% |
Tổng nợ | 770,66 Tr | 22,63% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,34 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 542,16 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,09 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,00% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,53% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -6,38 Tr | -284,42% |
Tiền từ việc kinh doanh | -263,39 Tr | -323,68% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -132,20 Tr | -178,73% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -854,19 N | -101,82% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -390,42 Tr | -358,55% |
Dòng tiền tự do | 126,17 Tr | 763,84% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
871