Trang chủ002337 • SHE
add
Tianjin Saixiang Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4,31 ¥
Mức chênh lệch một ngày
4,30 ¥ - 4,44 ¥
Phạm vi một năm
3,30 ¥ - 6,69 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,54 T CNY
Số lượng trung bình
9,38 Tr
Tỷ số P/E
66,35
Tỷ lệ cổ tức
0,75%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 270,80 Tr | 122,97% |
Chi phí hoạt động | 39,62 Tr | -8,11% |
Thu nhập ròng | 26,08 Tr | -2,88% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,63 | -56,45% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 28,45 Tr | 181,11% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,22% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 613,99 Tr | — |
Tổng tài sản | 1,92 T | — |
Tổng nợ | 591,53 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,33 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 580,40 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,21% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,67% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 26,08 Tr | -2,88% |
Tiền từ việc kinh doanh | 39,57 Tr | 150,00% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 165,17 Tr | 24,20% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -19,37 Tr | -2.640,25% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 186,53 Tr | 142,21% |
Dòng tiền tự do | 27,94 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
871