Trang chủ002337 • SHE
add
Tianjin Saixiang Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5,88 ¥
Mức chênh lệch một ngày
5,83 ¥ - 5,96 ¥
Phạm vi một năm
3,36 ¥ - 6,66 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,43 T CNY
Số lượng trung bình
14,87 Tr
Tỷ số P/E
85,84
Tỷ lệ cổ tức
0,36%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 149,70 Tr | -13,26% |
Chi phí hoạt động | 35,17 Tr | -13,25% |
Thu nhập ròng | 6,35 Tr | 10,83% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,24 | 27,71% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,47 Tr | -26,38% |
Thuế suất hiệu dụng | 10,85% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 744,15 Tr | 24,16% |
Tổng tài sản | 2,03 T | 5,15% |
Tổng nợ | 677,42 Tr | 10,99% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,35 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 584,99 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,68 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,20% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,31% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,35 Tr | 10,83% |
Tiền từ việc kinh doanh | -66,55 Tr | -144,83% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 66,23 Tr | 149,61% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -20,48 Tr | -21.558,87% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -19,29 Tr | 88,03% |
Dòng tiền tự do | -34,60 Tr | -33,09% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
910