Trang chủ002340 • SHE
add
GEM Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6,88 ¥
Mức chênh lệch một ngày
6,66 ¥ - 6,95 ¥
Phạm vi một năm
3,95 ¥ - 7,84 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
36,71 T CNY
Số lượng trung bình
180,55 Tr
Tỷ số P/E
28,24
Tỷ lệ cổ tức
1,15%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,53 T | 3,37% |
Chi phí hoạt động | 535,10 Tr | -19,53% |
Thu nhập ròng | 202,39 Tr | 50,75% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,69 | 46,20% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 885,53 Tr | 11,42% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,77% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,32 T | -5,82% |
Tổng tài sản | 62,06 T | 30,52% |
Tổng nợ | 39,00 T | 50,45% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 23,06 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,04 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,81 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,23% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,91% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 202,39 Tr | 50,75% |
Tiền từ việc kinh doanh | 732,74 Tr | 938,29% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,75 T | -86,25% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,86 T | 98,78% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -214,33 Tr | 66,75% |
Dòng tiền tự do | 4,34 Tr | 100,20% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
28 thg 12, 2001
Trang web
Nhân viên
10.000