Trang chủ002342 • SHE
add
Juli Sling Co., Ltd.
Giá đóng cửa hôm trước
3,22 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3,20 ¥ - 3,26 ¥
Phạm vi một năm
2,75 ¥ - 4,68 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,14 T CNY
Số lượng trung bình
14,70 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
0,09%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
.DJI
0,37%
0,017%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 536,60 Tr | -8,91% |
Chi phí hoạt động | 106,45 Tr | 1,52% |
Thu nhập ròng | 276,33 N | -94,61% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,05 | -94,25% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 35,12 Tr | -10,88% |
Thuế suất hiệu dụng | 117,83% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 455,93 Tr | — |
Tổng tài sản | 4,85 T | — |
Tổng nợ | 2,37 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,48 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 960,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,33% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,41% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 276,33 N | -94,61% |
Tiền từ việc kinh doanh | 47,05 Tr | -49,80% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -28,31 Tr | 50,35% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -116,85 Tr | -7.727,71% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -94,47 Tr | -373,20% |
Dòng tiền tự do | 79,66 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1985
Trang web
Nhân viên
2.454