Trang chủ002343 • SHE
add
Từ Văn Ảnh thị
Giá đóng cửa hôm trước
6,89 ¥
Mức chênh lệch một ngày
6,71 ¥ - 7,27 ¥
Phạm vi một năm
3,67 ¥ - 9,89 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,20 T CNY
Số lượng trung bình
29,34 Tr
Tỷ số P/E
213,49
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,93 Tr | 1,71% |
Chi phí hoạt động | -5,81 Tr | -189,01% |
Thu nhập ròng | -2,83 Tr | -52,53% |
Biên lợi nhuận ròng | -96,50 | -49,96% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 8,85 Tr | 115,98% |
Thuế suất hiệu dụng | -38,85% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 158,05 Tr | -51,88% |
Tổng tài sản | 1,48 T | 25,93% |
Tổng nợ | 506,76 Tr | 188,61% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 968,27 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 601,57 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,23 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,46% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,89% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,83 Tr | -52,53% |
Tiền từ việc kinh doanh | -47,34 Tr | -13,84% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -12,14 Tr | -706,84% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 54,33 Tr | 390,30% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,20 Tr | 91,08% |
Dòng tiền tự do | -59,37 Tr | -120,55% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
28 thg 8, 1998
Trang web
Nhân viên
50