Trang chủ002343 • SHE
add
Từ Văn Ảnh thị
Giá đóng cửa hôm trước
6,53 ¥
Mức chênh lệch một ngày
6,56 ¥ - 6,93 ¥
Phạm vi một năm
3,67 ¥ - 9,89 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,10 T CNY
Số lượng trung bình
24,08 Tr
Tỷ số P/E
199,58
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 45,59 Tr | -77,43% |
Chi phí hoạt động | 15,87 Tr | 131,49% |
Thu nhập ròng | 18,46 Tr | 37,95% |
Biên lợi nhuận ròng | 40,49 | 510,71% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 7,04 Tr | 3,25% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,07% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 153,00 Tr | -60,78% |
Tổng tài sản | 1,39 T | 13,82% |
Tổng nợ | 415,18 Tr | 88,23% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 971,04 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 601,57 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,26% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,58% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 18,46 Tr | 37,95% |
Tiền từ việc kinh doanh | -45,55 Tr | -383,77% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,50 Tr | 96,37% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 66,21 Tr | 1.013,70% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 17,19 Tr | 119,68% |
Dòng tiền tự do | -195,14 Tr | -475,07% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
28 thg 8, 1998
Trang web
Nhân viên
50