Trang chủ002344 • SHE
add
Haining China Leather Market Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4,20 ¥
Mức chênh lệch một ngày
4,15 ¥ - 4,27 ¥
Phạm vi một năm
2,95 ¥ - 7,02 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,39 T CNY
Số lượng trung bình
16,57 Tr
Tỷ số P/E
59,57
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 356,51 Tr | -22,48% |
Chi phí hoạt động | 77,68 Tr | -44,21% |
Thu nhập ròng | 16,72 Tr | -61,36% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,69 | -50,16% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 159,23 Tr | 38,97% |
Thuế suất hiệu dụng | 34,62% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,23 T | -1,35% |
Tổng tài sản | 13,28 T | 2,44% |
Tổng nợ | 4,58 T | 4,98% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,71 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,47 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,73 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,37% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,88% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 16,72 Tr | -61,36% |
Tiền từ việc kinh doanh | 122,03 Tr | 857,20% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -40,11 Tr | -114,15% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 53,80 Tr | 109,04% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 135,74 Tr | 141,39% |
Dòng tiền tự do | 216,39 Tr | 40,34% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
25 thg 2, 1999
Trang web
Nhân viên
1.284