Trang chủ002345 • SHE
add
Guangdong CHJ Industry Co., Ltd.
Giá đóng cửa hôm trước
5,20 ¥
Mức chênh lệch một ngày
5,04 ¥ - 5,28 ¥
Phạm vi một năm
4,02 ¥ - 7,45 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,49 T CNY
Số lượng trung bình
17,00 Tr
Tỷ số P/E
13,34
Tỷ lệ cổ tức
4,46%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,43 T | -4,36% |
Chi phí hoạt động | 237,00 Tr | -9,60% |
Thu nhập ròng | 86,43 Tr | -17,21% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,05 | -13,45% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 120,92 Tr | -14,17% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,05% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 645,58 Tr | -22,65% |
Tổng tài sản | 5,98 T | 4,23% |
Tổng nợ | 2,08 T | 5,25% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,90 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 888,51 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,24 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,73% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,38% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 86,43 Tr | -17,21% |
Tiền từ việc kinh doanh | 106,10 Tr | -8,42% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 7,68 Tr | 119,06% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -70,61 Tr | 21,41% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 41,95 Tr | 392,27% |
Dòng tiền tự do | -224,31 Tr | -93,58% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
7 thg 3, 1996
Trang web
Nhân viên
4.098