Trang chủ002345 • SHE
add
Guangdong CHJ Industry Co., Ltd.
Giá đóng cửa hôm trước
13,60 ¥
Mức chênh lệch một ngày
13,49 ¥ - 13,95 ¥
Phạm vi một năm
4,02 ¥ - 18,18 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
12,17 T CNY
Số lượng trung bình
54,66 Tr
Tỷ số P/E
48,36
Tỷ lệ cổ tức
2,55%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,25 T | 25,36% |
Chi phí hoạt động | 279,01 Tr | 0,17% |
Thu nhập ròng | 188,90 Tr | 44,38% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,39 | 15,25% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 250,57 Tr | 39,78% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,61% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 452,07 Tr | -46,63% |
Tổng tài sản | 6,61 T | 7,77% |
Tổng nợ | 2,75 T | 26,00% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,86 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 888,51 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,61% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 13,76% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 188,90 Tr | 44,38% |
Tiền từ việc kinh doanh | -282,77 Tr | -327,52% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 108,23 Tr | 182,17% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 189,18 Tr | 17.304,92% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 14,43 Tr | 245,68% |
Dòng tiền tự do | -493,07 Tr | -227,59% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
7 thg 3, 1996
Trang web
Nhân viên
3.729