Trang chủ002350 • SHE
add
Beijing Creative Distributn Atmtn Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6,47 ¥
Mức chênh lệch một ngày
6,20 ¥ - 6,49 ¥
Phạm vi một năm
3,56 ¥ - 7,05 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,38 T CNY
Số lượng trung bình
13,46 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 271,18 Tr | 13,33% |
Chi phí hoạt động | 61,15 Tr | -11,08% |
Thu nhập ròng | -20,05 Tr | 42,35% |
Biên lợi nhuận ròng | -7,39 | 49,14% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -9,72 Tr | 62,72% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,43% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 201,22 Tr | -53,65% |
Tổng tài sản | 2,65 T | -15,48% |
Tổng nợ | 914,80 Tr | -25,02% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,73 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 529,15 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,04 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,06% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,94% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -20,05 Tr | 42,35% |
Tiền từ việc kinh doanh | -39,28 Tr | -9,18% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 175,80 N | -16,81% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -48,59 Tr | 21,29% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -87,70 Tr | 10,06% |
Dòng tiền tự do | -33,89 Tr | 32,57% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1988
Trang web
Nhân viên
1.500