Trang chủ002351 • SHE
add
Edifier
Giá đóng cửa hôm trước
13,58 ¥
Mức chênh lệch một ngày
13,39 ¥ - 13,72 ¥
Phạm vi một năm
9,07 ¥ - 20,41 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
12,07 T CNY
Số lượng trung bình
15,70 Tr
Tỷ số P/E
27,01
Tỷ lệ cổ tức
1,84%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 658,44 Tr | -3,04% |
Chi phí hoạt động | 140,59 Tr | 3,39% |
Thu nhập ròng | 102,18 Tr | -6,53% |
Biên lợi nhuận ròng | 15,52 | -3,60% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 139,25 Tr | -1,68% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,99% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,97 T | -2,30% |
Tổng tài sản | 3,54 T | 10,05% |
Tổng nợ | 556,59 Tr | 12,25% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,98 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 889,11 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,17 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,12% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,99% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 102,18 Tr | -6,53% |
Tiền từ việc kinh doanh | 40,74 Tr | -55,53% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 85,64 Tr | 202,57% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,45 Tr | 94,90% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 126,82 Tr | 37,07% |
Dòng tiền tự do | 137,02 Tr | -28,33% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1996
Trang web
Nhân viên
2.784