Trang chủ002352 • SHE
add
SF Express
Giá đóng cửa hôm trước
43,40 ¥
Mức chênh lệch một ngày
43,25 ¥ - 43,66 ¥
Phạm vi một năm
32,96 ¥ - 49,38 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
208,89 T CNY
Số lượng trung bình
18,94 Tr
Tỷ số P/E
20,59
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 77,56 T | 11,76% |
Chi phí hoạt động | 7,17 T | 8,85% |
Thu nhập ròng | 2,55 T | 29,61% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,29 | 15,85% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,49 | 48,54% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,89 T | 28,85% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,41% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 45,18 T | -7,38% |
Tổng tài sản | 213,82 T | -3,46% |
Tổng nợ | 111,49 T | -5,68% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 102,34 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,97 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,34 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,18% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,55% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,55 T | 29,61% |
Tiền từ việc kinh doanh | 9,63 T | 72,23% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 11,49 T | 155,47% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -9,82 T | -50,75% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 11,35 T | 209,37% |
Dòng tiền tự do | 19,14 T | 55,35% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
147.189