Trang chủ002353 • SHE
add
Yantai Jereh Oilfield Services Gp Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
32,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
31,83 ¥ - 32,80 ¥
Phạm vi một năm
25,40 ¥ - 42,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
33,02 T CNY
Số lượng trung bình
11,33 Tr
Tỷ số P/E
12,06
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,69 T | 26,07% |
Chi phí hoạt động | 390,58 Tr | 3,77% |
Thu nhập ròng | 465,68 Tr | 24,04% |
Biên lợi nhuận ròng | 17,33 | -1,65% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 643,09 Tr | 19,80% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,96% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,76 T | 35,87% |
Tổng tài sản | 37,30 T | 14,59% |
Tổng nợ | 14,73 T | 21,32% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 22,58 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,02 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,51 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,11% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,11% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 465,68 Tr | 24,04% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,07 T | 409,68% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -612,64 Tr | -2.040,04% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 372,84 Tr | -35,53% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 855,41 Tr | 6,48% |
Dòng tiền tự do | 42,85 Tr | 105,45% |