Trang chủ002354 • SHE
add
Tianyu Digital Technology Dln Grp Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6,20 ¥
Mức chênh lệch một ngày
6,16 ¥ - 6,27 ¥
Phạm vi một năm
2,41 ¥ - 9,42 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
10,37 T CNY
Số lượng trung bình
94,75 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 485,00 Tr | 31,15% |
Chi phí hoạt động | 77,49 Tr | -3,31% |
Thu nhập ròng | 5,24 Tr | -60,61% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,08 | -70,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 13,02 Tr | -57,83% |
Thuế suất hiệu dụng | 54,37% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 317,64 Tr | -10,75% |
Tổng tài sản | 1,83 T | -11,68% |
Tổng nợ | 584,62 Tr | 15,17% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,25 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,65 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 8,38 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,46% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,00% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,24 Tr | -60,61% |
Tiền từ việc kinh doanh | -715,88 N | 97,97% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -18,75 Tr | -217,99% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -13,72 Tr | -340,05% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -32,68 Tr | -128,92% |
Dòng tiền tự do | -63,02 Tr | -20,96% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
29 thg 8, 2003
Trang web
Nhân viên
738