Trang chủ002354 • SHE
add
Tianyu Digital Technology Dln Grp Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5,42 ¥
Mức chênh lệch một ngày
5,48 ¥ - 5,96 ¥
Phạm vi một năm
2,41 ¥ - 9,42 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
9,86 T CNY
Số lượng trung bình
83,12 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 77,67 Tr | -3,27% |
Thu nhập ròng | 5,24 Tr | -60,61% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 54,37% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | — | — |
Tổng tài sản | 1,83 T | -11,68% |
Tổng nợ | 584,62 Tr | 15,17% |
Tổng vốn chủ sở hữu | — | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,23 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,43% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,96% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,24 Tr | -60,61% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -13,72 Tr | -340,05% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | -62,71 Tr | -20,16% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
29 thg 8, 2003
Trang web
Nhân viên
738