Trang chủ002356 • SHE
add
Shenzhen Hemei Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3,70 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3,55 ¥ - 4,07 ¥
Phạm vi một năm
2,37 ¥ - 4,86 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,34 T CNY
Số lượng trung bình
15,51 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 170,99 Tr | 365,39% |
Chi phí hoạt động | 31,65 Tr | 32,83% |
Thu nhập ròng | -5,63 Tr | -1,41% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,29 | 78,24% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -6,03 Tr | 9,50% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,01% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 260,75 Tr | -51,33% |
Tổng tài sản | 822,91 Tr | 1,84% |
Tổng nợ | 188,46 Tr | -10,76% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 634,45 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,31 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 8,81 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,52% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,26% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,63 Tr | -1,41% |
Tiền từ việc kinh doanh | 13,46 Tr | 270,95% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 37,07 Tr | 248,16% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 6,72 Tr | -44,75% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 57,25 Tr | 719,81% |
Dòng tiền tự do | -166,83 Tr | -576,21% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2 thg 11, 1994
Trang web
Nhân viên
442