Trang chủ002358 • SHE
add
Henan Senyuan Electric Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4,57 ¥
Mức chênh lệch một ngày
4,53 ¥ - 4,64 ¥
Phạm vi một năm
2,69 ¥ - 5,42 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,27 T CNY
Số lượng trung bình
41,77 Tr
Tỷ số P/E
36,18
Tỷ lệ cổ tức
0,44%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 704,12 Tr | 5,85% |
Chi phí hoạt động | 88,00 Tr | -9,18% |
Thu nhập ròng | 86,97 Tr | 48,35% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,35 | 40,18% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 181,97 Tr | 25,07% |
Thuế suất hiệu dụng | 6,02% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 34,33 Tr | -78,74% |
Tổng tài sản | 6,54 T | 4,39% |
Tổng nợ | 3,26 T | 5,74% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,28 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 929,76 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,30 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,25% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,28% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 86,97 Tr | 48,35% |
Tiền từ việc kinh doanh | 32,48 Tr | 62,42% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 2,20 Tr | 391,11% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -55,15 Tr | -95,19% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -20,47 Tr | -127,12% |
Dòng tiền tự do | -177,69 Tr | 4,27% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
14.099