Trang chủ002358 • SHE
add
Henan Senyuan Electric Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5,05 ¥
Mức chênh lệch một ngày
5,00 ¥ - 5,18 ¥
Phạm vi một năm
2,95 ¥ - 7,28 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,70 T CNY
Số lượng trung bình
44,15 Tr
Tỷ số P/E
49,29
Tỷ lệ cổ tức
0,40%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 704,50 Tr | 23,34% |
Chi phí hoạt động | 83,06 Tr | 21,50% |
Thu nhập ròng | 42,13 Tr | 10,24% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,98 | -10,61% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 115,56 Tr | 0,99% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,53% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 74,75 Tr | -18,12% |
Tổng tài sản | 6,51 T | 3,38% |
Tổng nợ | 3,22 T | 4,09% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,29 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 842,69 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,30 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,72% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,35% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 42,13 Tr | 10,24% |
Tiền từ việc kinh doanh | -19,61 Tr | -423,70% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,46 Tr | -448,21% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 8,13 Tr | 159,25% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -16,94 Tr | -95,72% |
Dòng tiền tự do | -122,31 Tr | -11,67% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
14.099