Trang chủ002360 • KRX
add
SH Energy & Chemical Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
451,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
448,00 ₩ - 454,00 ₩
Phạm vi một năm
420,00 ₩ - 835,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
50,12 T KRW
Số lượng trung bình
278,58 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 31,38 T | 10,64% |
Chi phí hoạt động | 2,78 T | 5,47% |
Thu nhập ròng | -5,10 T | -129,55% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,81 T | -2,46% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,24% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 31,50 T | -14,65% |
Tổng tài sản | 110,38 T | -8,62% |
Tổng nợ | 30,42 T | -0,78% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 79,96 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 108,80 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,61 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,37% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,25% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,10 T | -129,55% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,80 T | -163,35% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -43,50 Tr | 7,48% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -152,56 Tr | -29,20% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,52 T | -100,55% |
Dòng tiền tự do | -2,77 T | -442,67% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1958
Trang web
Nhân viên
152