Trang chủ002360 • KRX
add
SH Energy & Chemical Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
551,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
545,00 ₩ - 573,00 ₩
Phạm vi một năm
494,00 ₩ - 950,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
60,57 T KRW
Số lượng trung bình
2,39 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 31,34 T | -8,97% |
Chi phí hoạt động | 2,20 T | -12,72% |
Thu nhập ròng | -2,23 T | -163,37% |
Biên lợi nhuận ròng | -7,12 | -189,43% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,97 T | -159,58% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,18% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 34,95 T | -10,13% |
Tổng tài sản | 114,55 T | -8,14% |
Tổng nợ | 29,80 T | -7,05% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 84,76 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 109,37 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,71 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,74% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,61% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,23 T | -163,37% |
Tiền từ việc kinh doanh | -145,59 Tr | -102,56% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,16 T | 1.429,42% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -625,44 Tr | -317,27% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 160,67 Tr | -97,08% |
Dòng tiền tự do | -82,07 Tr | -101,69% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1958
Trang web
Nhân viên
162