Trang chủ002360 • KRX
add
SH Energy & Chemical Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
474,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
470,00 ₩ - 485,00 ₩
Phạm vi một năm
420,00 ₩ - 674,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
53,68 T KRW
Số lượng trung bình
2,31 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 26,37 T | -7,61% |
Chi phí hoạt động | 2,38 T | -1,33% |
Thu nhập ròng | -2,69 T | -19,05% |
Biên lợi nhuận ròng | -10,19 | -28,82% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,74 T | -7,69% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,35% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 32,66 T | -23,03% |
Tổng tài sản | 107,34 T | -9,46% |
Tổng nợ | 30,15 T | -0,86% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 77,19 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 108,67 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,67 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -7,70% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -9,04% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,69 T | -19,05% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,37 T | -74,18% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,03 T | 23,87% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -327,23 Tr | -237,06% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,04 T | -67,03% |
Dòng tiền tự do | 1,81 T | -65,43% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1958
Trang web
Nhân viên
148