Trang chủ002360 • SHE
add
Shanxi Tond Chemical Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4,86 ¥
Mức chênh lệch một ngày
4,86 ¥ - 4,95 ¥
Phạm vi một năm
3,95 ¥ - 7,45 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,95 T CNY
Số lượng trung bình
4,28 Tr
Tỷ số P/E
5,03
Tỷ lệ cổ tức
3,76%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 315,76 Tr | 3,66% |
Chi phí hoạt động | 36,02 Tr | -14,27% |
Thu nhập ròng | 24,50 Tr | -60,74% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,76 | -62,13% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 40,41 Tr | -60,40% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,74% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 483,63 Tr | 3,89% |
Tổng tài sản | 4,54 T | 37,83% |
Tổng nợ | 2,31 T | 59,67% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,22 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 401,77 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,89 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,61% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,82% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 24,50 Tr | -60,74% |
Tiền từ việc kinh doanh | -20,51 Tr | -120,58% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -315,37 Tr | -251,77% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 368,59 Tr | 204,66% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 32,72 Tr | -75,02% |
Dòng tiền tự do | -360,62 Tr | -538,88% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
10 thg 6, 2001
Trang web
Nhân viên
1.521