Trang chủ002361 • SHE
add
Anhui Shenjian New Materials Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5,76 ¥
Mức chênh lệch một ngày
5,57 ¥ - 5,73 ¥
Phạm vi một năm
2,86 ¥ - 7,73 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,48 T CNY
Số lượng trung bình
81,99 Tr
Tỷ số P/E
139,14
Tỷ lệ cổ tức
1,78%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 519,79 Tr | 3,63% |
Chi phí hoạt động | 51,81 Tr | -3,80% |
Thu nhập ròng | 11,87 Tr | 65,63% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,28 | 59,44% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 41,17 Tr | 33,22% |
Thuế suất hiệu dụng | 34,68% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 614,55 Tr | -3,38% |
Tổng tài sản | 4,67 T | -0,12% |
Tổng nợ | 2,40 T | 2,78% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,27 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 949,39 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,44 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 11,87 Tr | 65,63% |
Tiền từ việc kinh doanh | -202,43 Tr | -113,53% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -8,76 Tr | 45,52% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 325,67 Tr | 917,62% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 115,95 Tr | 176,73% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1988
Trang web
Nhân viên
1.155