Trang chủ002361 • SHE
add
Anhui Shenjian New Materials Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4,05 ¥
Mức chênh lệch một ngày
4,03 ¥ - 4,11 ¥
Phạm vi một năm
2,35 ¥ - 4,38 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,86 T CNY
Số lượng trung bình
32,52 Tr
Tỷ số P/E
137,14
Tỷ lệ cổ tức
2,45%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 615,80 Tr | -8,02% |
Chi phí hoạt động | 78,64 Tr | 34,92% |
Thu nhập ròng | 11,31 Tr | 127,65% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,84 | 148,65% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 48,86 Tr | 13,73% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,59% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 534,42 Tr | 6,81% |
Tổng tài sản | 4,58 T | 0,88% |
Tổng nợ | 2,32 T | 5,46% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,27 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 951,03 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,73 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,22% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,49% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 11,31 Tr | 127,65% |
Tiền từ việc kinh doanh | 40,79 Tr | 147,93% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,84 Tr | 49,63% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 18,26 Tr | 129,52% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 52,53 Tr | 132,31% |
Dòng tiền tự do | -61,89 Tr | 49,64% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1988
Trang web
Nhân viên
1.155