Trang chủ002363 • SHE
add
Shandong Longji Machinery Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6,76 ¥
Mức chênh lệch một ngày
6,75 ¥ - 6,98 ¥
Phạm vi một năm
4,69 ¥ - 10,59 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,82 T CNY
Số lượng trung bình
10,64 Tr
Tỷ số P/E
70,96
Tỷ lệ cổ tức
1,30%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 570,42 Tr | 4,39% |
Chi phí hoạt động | 40,53 Tr | -21,37% |
Thu nhập ròng | 8,09 Tr | 1,42% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,42 | -2,74% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 55,21 Tr | -6,06% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,24% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,22 T | 14,24% |
Tổng tài sản | 3,31 T | -2,54% |
Tổng nợ | 1,15 T | -5,62% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,16 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 417,83 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,34 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,84% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,71% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 8,09 Tr | 1,42% |
Tiền từ việc kinh doanh | 106,60 Tr | -19,57% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -24,21 Tr | -38,48% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -10,49 Tr | -1.345,19% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 70,50 Tr | -38,61% |
Dòng tiền tự do | 54,15 Tr | -41,39% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
11 thg 4, 1994
Trang web
Nhân viên
2.287