Trang chủ002363 • SHE
add
Shandong Longji Machinery Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6,97 ¥
Mức chênh lệch một ngày
6,82 ¥ - 7,09 ¥
Phạm vi một năm
5,30 ¥ - 8,66 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,91 T CNY
Số lượng trung bình
17,13 Tr
Tỷ số P/E
55,90
Tỷ lệ cổ tức
1,31%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 525,02 Tr | -2,55% |
Chi phí hoạt động | 32,16 Tr | -3,46% |
Thu nhập ròng | 18,79 Tr | 29,42% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,58 | 32,59% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 49,64 Tr | 5,25% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,32% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,29 T | 19,82% |
Tổng tài sản | 3,28 T | -1,69% |
Tổng nợ | 1,10 T | -4,04% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,18 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 469,84 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,54 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,28% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,90% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 18,79 Tr | 29,42% |
Tiền từ việc kinh doanh | 126,27 Tr | 47,52% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -20,37 Tr | 40,08% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -10,65 Tr | -1.228,40% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 98,42 Tr | 87,99% |
Dòng tiền tự do | 46,30 Tr | 200,27% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
11 thg 4, 1994
Trang web
Nhân viên
2.287