Trang chủ002365 • SHE
add
Qianjiang Yongan Pharmaceutical Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
13,04 ¥
Mức chênh lệch một ngày
13,00 ¥ - 14,34 ¥
Phạm vi một năm
6,66 ¥ - 14,34 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,84 T CNY
Số lượng trung bình
29,01 Tr
Tỷ số P/E
68,42
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
.INX
0,29%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 220,10 Tr | 29,42% |
Chi phí hoạt động | 7,62 Tr | -58,81% |
Thu nhập ròng | -89,22 N | 99,85% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,04 | 99,88% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 39,73 Tr | 95,08% |
Thuế suất hiệu dụng | 59,39% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 920,57 Tr | -3,73% |
Tổng tài sản | 2,31 T | -1,64% |
Tổng nợ | 266,55 Tr | -10,81% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,04 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 289,15 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,90 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,26% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,39% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -89,22 N | 99,85% |
Tiền từ việc kinh doanh | 12,42 Tr | -53,66% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 98,47 Tr | 457,60% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 17,32 Tr | 1.121,48% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 127,26 Tr | 162,82% |
Dòng tiền tự do | 93,91 Tr | -13,49% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
18 thg 6, 2001
Trang web
Nhân viên
930