Trang chủ002365 • SHE
add
Qianjiang Yongan Pharmaceutical Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
8,63 ¥
Mức chênh lệch một ngày
8,25 ¥ - 8,67 ¥
Phạm vi một năm
5,45 ¥ - 10,51 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,44 T CNY
Số lượng trung bình
4,86 Tr
Tỷ số P/E
763,13
Tỷ lệ cổ tức
1,21%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 192,90 Tr | -14,03% |
Chi phí hoạt động | 34,92 Tr | -46,24% |
Thu nhập ròng | 9,37 Tr | 196,61% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,86 | 212,50% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 33,19 Tr | 34,06% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,92% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 880,13 Tr | -4,23% |
Tổng tài sản | 2,28 T | -6,08% |
Tổng nợ | 236,93 Tr | -22,72% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,04 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 291,24 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,26 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,06% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,07% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 9,37 Tr | 196,61% |
Tiền từ việc kinh doanh | 61,81 Tr | 75,18% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -70,32 Tr | -931,22% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -42,69 Tr | -15,18% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -48,89 Tr | -473,88% |
Dòng tiền tự do | -98,82 Tr | 4,59% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
18 thg 6, 2001
Trang web
Nhân viên
887