Trang chủ002366 • SHE
add
RongFa Nuclear Equipment Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
8,05 ¥
Mức chênh lệch một ngày
7,72 ¥ - 8,22 ¥
Phạm vi một năm
2,96 ¥ - 9,06 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
16,73 T CNY
Số lượng trung bình
311,30 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 154,66 Tr | 11,54% |
Chi phí hoạt động | 30,96 Tr | 5,71% |
Thu nhập ròng | 3,11 Tr | 307,80% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,01 | 265,45% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 32,03 Tr | 1,02% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 661,50 Tr | -61,58% |
Tổng tài sản | 8,07 T | -1,87% |
Tổng nợ | 2,93 T | -4,17% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,15 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,08 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,59 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,11% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,13% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,11 Tr | 307,80% |
Tiền từ việc kinh doanh | -77,94 Tr | 85,67% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -99,80 Tr | 43,92% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 763,13 N | 101,61% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -176,98 Tr | 77,00% |
Dòng tiền tự do | -410,73 Tr | -48,50% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
18 thg 11, 1997
Trang web
Nhân viên
1.416