Trang chủ002367 • SHE
add
CANNY ELEVATOR CO., LTD.
Giá đóng cửa hôm trước
6,75 ¥
Mức chênh lệch một ngày
6,68 ¥ - 6,80 ¥
Phạm vi một năm
5,12 ¥ - 7,99 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,39 T CNY
Số lượng trung bình
12,81 Tr
Tỷ số P/E
15,12
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
.INX
0,58%
1,12%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,21 T | -21,15% |
Chi phí hoạt động | 301,83 Tr | -30,64% |
Thu nhập ròng | 75,47 Tr | 413,08% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,26 | 552,08% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,07 | 250,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 53,16 Tr | 479,98% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,58% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,49 T | 1,39% |
Tổng tài sản | 7,48 T | 1,01% |
Tổng nợ | 3,94 T | -0,43% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,55 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 797,75 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,52 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,89% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,87% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 75,47 Tr | 413,08% |
Tiền từ việc kinh doanh | 256,31 Tr | -3,10% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -465,58 Tr | -1.248,54% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 155,79 Tr | 520,61% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -53,37 Tr | -120,88% |
Dòng tiền tự do | 493,63 Tr | 14,68% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
3 thg 10, 1997
Trang web
Nhân viên
4.369