Trang chủ002368 • SHE
add
Taiji Computer Corp Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
24,11 ¥
Mức chênh lệch một ngày
23,82 ¥ - 24,30 ¥
Phạm vi một năm
13,85 ¥ - 33,24 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
15,03 T CNY
Số lượng trung bình
12,82 Tr
Tỷ số P/E
77,72
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,50 T | -11,95% |
Chi phí hoạt động | 335,11 Tr | -15,95% |
Thu nhập ròng | 219,36 Tr | -9,82% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,27 | 2,45% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 369,41 Tr | 20,95% |
Thuế suất hiệu dụng | 4,39% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,25 T | 33,40% |
Tổng tài sản | 16,01 T | -1,16% |
Tổng nợ | 10,41 T | -2,81% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,60 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 623,23 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,87 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,68% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,41% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 219,36 Tr | -9,82% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,39 T | 4,38% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -134,13 Tr | -46,83% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -62,74 Tr | 90,48% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,19 T | 105,13% |
Dòng tiền tự do | 1,47 T | -5,40% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
10 thg 10, 1987
Trang web
Nhân viên
3.994