Trang chủ002372 • SHE
add
Zhejiang Weixing New Bldg Mtls Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
13,18 ¥
Mức chênh lệch một ngày
12,66 ¥ - 13,18 ¥
Phạm vi một năm
10,40 ¥ - 18,85 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
20,17 T CNY
Số lượng trung bình
15,00 Tr
Tỷ số P/E
17,03
Tỷ lệ cổ tức
3,95%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,43 T | -5,24% |
Chi phí hoạt động | 297,73 Tr | 1,82% |
Thu nhập ròng | 284,09 Tr | -25,27% |
Biên lợi nhuận ròng | 19,87 | -21,15% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 380,01 Tr | -20,93% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,49% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,25 T | -23,56% |
Tổng tài sản | 6,46 T | -4,75% |
Tổng nợ | 1,55 T | 10,89% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,91 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,57 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,35 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 13,57% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 17,60% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 284,09 Tr | -25,27% |
Tiền từ việc kinh doanh | 520,56 Tr | 31,17% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -379,15 Tr | -410,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -145,14 Tr | -6.111,22% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 9,88 Tr | -96,96% |
Dòng tiền tự do | 254,59 Tr | 74,94% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1976
Trang web
Nhân viên
5.201