Trang chủ002373 • SHE
add
China TransInfo Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
8,43 ¥
Mức chênh lệch một ngày
8,63 ¥ - 8,99 ¥
Phạm vi một năm
7,15 ¥ - 11,76 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
13,32 T CNY
Số lượng trung bình
18,51 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
0,56%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,84 T | -27,59% |
Chi phí hoạt động | 856,29 Tr | 4,02% |
Thu nhập ròng | -1,21 T | -652,08% |
Biên lợi nhuận ròng | -65,64 | -862,37% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,74 | -1.025,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -314,56 Tr | -317,81% |
Thuế suất hiệu dụng | -9,58% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,41 T | -6,75% |
Tổng tài sản | 18,51 T | -6,08% |
Tổng nợ | 6,81 T | 1,99% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 11,71 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,55 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,17 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,66% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,64% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,21 T | -652,08% |
Tiền từ việc kinh doanh | 698,59 Tr | -6,37% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -334,74 Tr | -186,21% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -181,28 Tr | 42,17% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 238,32 Tr | -70,49% |
Dòng tiền tự do | 1,11 T | 55,59% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
6.380