Trang chủ002374 • SHE
add
Shandong Chiway ndstry Dvlpmnt C Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2,97 ¥ - 3,10 ¥
Phạm vi một năm
1,59 ¥ - 4,13 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,31 T CNY
Số lượng trung bình
48,77 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 144,43 Tr | -17,68% |
Chi phí hoạt động | 17,00 Tr | -72,52% |
Thu nhập ròng | -21,62 Tr | -54,07% |
Biên lợi nhuận ròng | -14,97 | -87,13% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 13,70 Tr | 201,15% |
Thuế suất hiệu dụng | 3,16% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 104,89 Tr | -23,73% |
Tổng tài sản | 3,60 T | -6,44% |
Tổng nợ | 2,54 T | -1,01% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,06 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,09 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,94 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,11% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,14% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -21,62 Tr | -54,07% |
Tiền từ việc kinh doanh | 11,95 Tr | 116,29% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,70 Tr | 7,15% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -24,79 Tr | 6,16% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -18,44 Tr | 31,08% |
Dòng tiền tự do | -63,73 Tr | 57,02% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
16 thg 2, 1995
Trang web
Nhân viên
1.435