Trang chủ002375 • SHE
add
Zhejiang Yasha Decoration Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4,17 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3,99 ¥ - 4,19 ¥
Phạm vi một năm
2,92 ¥ - 5,15 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,36 T CNY
Số lượng trung bình
17,64 Tr
Tỷ số P/E
20,91
Tỷ lệ cổ tức
0,50%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,55 T | -18,71% |
Chi phí hoạt động | 322,70 Tr | 26,68% |
Thu nhập ròng | 107,92 Tr | -10,63% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,23 | 9,87% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 62,09 Tr | -44,78% |
Thuế suất hiệu dụng | 4,42% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,80 T | -10,21% |
Tổng tài sản | 21,87 T | -1,74% |
Tổng nợ | 13,60 T | -3,37% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,27 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,30 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,68 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,56% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,26% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 107,92 Tr | -10,63% |
Tiền từ việc kinh doanh | 10,33 Tr | 14,68% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,96 Tr | 76,53% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -129,84 Tr | 14,82% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -122,48 Tr | 21,51% |
Dòng tiền tự do | -234,87 Tr | -97,43% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
5.006