Trang chủ002376 • SHE
add
Shandong New Beiyng Infrmt Tchlgy Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6,84 ¥
Mức chênh lệch một ngày
6,78 ¥ - 6,95 ¥
Phạm vi một năm
4,30 ¥ - 8,60 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,42 T CNY
Số lượng trung bình
11,84 Tr
Tỷ số P/E
212,27
Tỷ lệ cổ tức
2,17%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
.DJI
0,37%
0,017%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 621,60 Tr | 8,58% |
Chi phí hoạt động | 164,19 Tr | 11,46% |
Thu nhập ròng | 35,50 Tr | -23,94% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,71 | -29,94% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 31,98 Tr | -17,11% |
Thuế suất hiệu dụng | 5,40% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 589,49 Tr | -21,14% |
Tổng tài sản | 5,35 T | -2,66% |
Tổng nợ | 2,14 T | 1,81% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,21 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 631,59 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,44 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,17% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,20% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 35,50 Tr | -23,94% |
Tiền từ việc kinh doanh | 150,29 Tr | 54,67% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 128,23 Tr | 240,04% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -237,35 Tr | 20,03% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 46,15 Tr | 131,83% |
Dòng tiền tự do | 147,58 Tr | -6,14% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
6 thg 12, 2002
Trang web
Nhân viên
3.333