Trang chủ002377 • SHE
add
Hubei Guochuang Hi-tech Material Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2,71 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2,68 ¥ - 2,80 ¥
Phạm vi một năm
1,65 ¥ - 3,99 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,48 T CNY
Số lượng trung bình
19,63 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 104,68 Tr | 29,52% |
Chi phí hoạt động | 10,40 Tr | 193,84% |
Thu nhập ròng | 2,19 Tr | 137,34% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,09 | 128,83% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -5,98 Tr | -369,87% |
Thuế suất hiệu dụng | -35,94% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 30,55 Tr | -63,24% |
Tổng tài sản | 1,12 T | 8,36% |
Tổng nợ | 634,80 Tr | 27,75% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 484,35 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 911,85 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,21 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,90% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,38% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,19 Tr | 137,34% |
Tiền từ việc kinh doanh | -90,34 Tr | -3.949,87% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,34 Tr | -7.492,57% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -18,30 Tr | -163,31% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -109,98 Tr | -452,15% |
Dòng tiền tự do | -84,27 Tr | -2.773,30% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
25 thg 3, 2002
Trang web
Nhân viên
167